Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Twyla Tharp


noun
innovative United States dancer and choreographer (born in 1941)
Syn:
Tharp
Instance Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean, choreographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.